"Đuôi" tên miền có ý nghĩa gì?

"Đuôi" tên miền, cũng được gọi là phần mở rộng tên miền hoặc phần cuối của tên miền, là các ký tự sau dấu chấm trong một địa chỉ web. Đuôi tên miền thường được sử dụng để xác định loại hoặc mục đích của trang web, và có nhiều ý nghĩa khác nhau:

Phân nhóm đuôi tên miền:

  1. Quốc gia hoặc khu vực: Một số đuôi tên miền như .us (Hoa Kỳ), .uk (Vương quốc Anh), .jp (Nhật Bản), .fr (Pháp) chỉ ra quốc gia hoặc khu vực mà trang web thuộc về hoặc mục tiêu của nó.
  2. Loại tổ chức hoặc mục đích: Các đuôi tên miền như .com, .org, .net, .edu, .gov, .mil thường xác định loại tổ chức hoặc mục đích của trang web. Ví dụ, .com thường được sử dụng cho các doanh nghiệp thương mại, trong khi .org thường được sử dụng cho các tổ chức phi lợi nhuận.
  3. Miêu tả chức năng hoặc lĩnh vực: Một số đuôi tên miền như .info, .biz, .tech có thể chỉ ra một số thông tin về nội dung hoặc chức năng của trang web.
  4. Chủ đề hoặc sở thích: Các đuôi tên miền như .blog, .art, .travel, .food có thể chỉ ra chủ đề hoặc sở thích của trang web.



Sau đây là ý nghĩa của những “đuôi” tên miền phổ biến:

  • .COM: Là kí hiệu viết tắt của từ “commercial”, nghĩa là thương mại. Là phần mở rộng tên miền phổ biến nhất thế giới hiện nay. Hầu hết các doanh nghiệp đều mong muốn sở hữu một tên miền loại này bởi vì nó khẳng định vị thế cao của doanh nghiệp trên mạng Internet.
  • .NET: Viết tắt của từ “network”, nghĩa là mạng lưới. Thường được sử dụng bởi các nhà cung cấp dịch vụ Internet, các công ty kinh doanh website, và các tổ chức khác có liên hệ trực tiếp đến hạ tầng Internet. Ngoài ra, các công ty cũng thường chọn tên miền .NET cho các website trên mạng Intranet.
  • .ORG: Viết tắt của từ “organization”, có nghĩa là tổ chức. Thường được sử dụng bởi các tổ chức phi lợi nhuận và các tổ chức liên kết thương mại.
  • .BIZ: Được sử dụng cho các trang web nhỏ.
  • .INFO: Thuờng được đặt tên cho các trang web “tài nguyên” có uy tín và là dấu hiệu nhận biết một trang web tài nguyên. Đây cũng là phần mở rộng phổ biến nhất ngay sau các loại tên miền .COM, .NET, .ORG.
  • .VN: Được hiểu là viết tắt của “Việt Nam”, là tên miền quốc gia Việt Nam. Tên miền này được khuyến khích sử dụng cho các doanh nghiệp trong nước. Nó có sức mạnh bảo vệ thương hiệu và khẳng định uy tín trên Internet với khách hàng. Thường thì các doanh nghiệp Việt Nam luôn mong muốn được sở hữu tên miền có đuôi .COM và .VN.
  • .US: Là dấu hiệu nhận dạng cho các trang web của Hoa Kỳ. Nó có số lượng dự trữ lớn nhất hiện nay.
  • .CC: Đây từng là mã quốc gia của đảo Coco’s Keeling. Nó cho phép đăng ký một cách không giới hạn từ bất cứ người nào, ở bất cứ quốc gia nào.
  • .BZ: Được thiết kế làm mã quốc gia của Belize, giờ đây thường được đăng ký bởi các doanh nghiệp nhỏ khi họ không thể mua được các tên miền
  • .BIZ: Nó cũng cho phép đăng ký một cách không giới hạn từ bất cứ người nào, ở bất cứ quốc gia nào.
  • .TV: Phản ánh nội dung đa dạng, đa truyền thống của một website, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp truyền thông và giải trí.
  • .GS: Là mã quốc gia của đảo South Georgia& South Sandwich. Nó cho phép đăng ký một cách không giới hạn từ bất cứ người nào, ở bất cứ quốc gia nào.
  • .WS: Khởi nguồn là mã quốc gia của Western Samoa, nhưng giờ đây nó thường được sử dụng như một ký hiệu viết tắt của từ website. Nó cho phép đăng ký một cách không giới hạn từ bất cứ người nào, ở bất cứ quốc gia nào.
  • .NAME: là một loại tên miền đặc biệt chỉ sử dụng cho các cá nhân. Nó thường được sử dụng để mọi người dễ nhớ địa chỉ email hoặc website cá nhân của một người nào đó và thường trình bày những hình ảnh hay các thông tin cá nhân về người này.


Tóm lại, "đuôi" tên miền có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau và có thể cung cấp thông tin hữu ích về nội dung, chủ đề hoặc mục đích của trang web.